ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autoradiographies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autoradiographies


autoradiography

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cách tự chụp bằng tia phóng xạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…