EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoradiography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoradiography
autoradiography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách tự chụp bằng tia phóng xạ
← Xem thêm từ autoradiographies
Xem thêm từ autorange →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
auto
graph
or
ora
ra
rad
radio
radiograph
radiography
rap
to
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…