EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoreverse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoreverse
autoreverse
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tự đảo ngược, tự quay ngược
← Xem thêm từ autorestart
Xem thêm từ autorifle →
Từ vựng liên quan
a
auto
er
eve
ever
or
ore
re
rev
revers
reverse
se
to
tor
tore
ut
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…