EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autorestart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autorestart
autorestart
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tự khởi động lại, tự động bắt đầu lại
← Xem thêm từ autorepeat key
Xem thêm từ autoreverse →
Từ vựng liên quan
a
art
auto
est
or
ore
ores
re
res
rest
restart
st
sta
star
start
ta
tar
tart
to
tor
tore
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…