EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autotoxication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autotoxication
autotoxication /'ɔ:tou,tɔksi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự tự nhiễm độc
← Xem thêm từ autotoxic
Xem thêm từ autotoxin →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
autotoxic
cat
cation
ic
ion
on
ot
ox
ti
to
tot
toxic
toxication
ut
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…