EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Average total cost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Average total cost
Average total cost
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tổng chi phí bình quân
+ Xem AVERAGE COST.
← Xem thêm từ average statement
Xem thêm từ average value →
Từ vựng liên quan
a
age
av
ave
aver
Average
average
co
COs
cos
Cost
cost
er
era
os
ot
ra
rag
rage
st
ta
to
tot
total
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…