ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Average total cost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Average total cost


Average total cost

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tổng chi phí bình quân
+ Xem AVERAGE COST.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…