EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avocadoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avocadoes
avocado /,ævou'kɑ:dou/ (alligator_pear) /'æligeitə,peə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) lê tàu
← Xem thêm từ avocado
Xem thêm từ avocados →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
av
avocado
cad
do
doe
does
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…