EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bariated cathode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bariated cathode
bariated cathode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) âm cực phủ bari
← Xem thêm từ bargraph
Xem thêm từ baric →
Từ vựng liên quan
aria
at
ate
b
ba
bar
cat
cathode
ho
hod
od
ode
ri
ria
ted
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…