EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barmaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barmaid
barmaid /'bɑ:meid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô gái phục vụ ở quán rượu
← Xem thêm từ barm
Xem thêm từ barmaids →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
arm
b
ba
bar
barm
id
ma
maid
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…