EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baronetage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baronetage
baronetage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tước huân
← Xem thêm từ baronet
Xem thêm từ baronetcies →
Từ vựng liên quan
age
b
ba
bar
baron
baronet
eta
net
on
one
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…