ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barren

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barren


barren /'bærən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cằn cỗi (đất)
  không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)
  không đem lại kết quả
barren efforts → những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích
  khô khan (văn)

danh từ


  dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…