ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basking


bask /bɑ:sk/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  phơi nắng, tắm nắng
to bask in the warm sunlight → phơi mình trong nắng ấm
  sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)

Các câu ví dụ:

1. Protest organiser WildAid, a conservation group, released an online clip showing Maxims arranging shark fins from whale or basking sharks for a banquet of 200 people.

Nghĩa của câu:

Nhà tổ chức biểu tình WildAid, một nhóm bảo tồn, đã phát hành một đoạn clip trực tuyến cho thấy Maxims sắp xếp vây cá mập từ cá voi hoặc đánh cá mập cho bữa tiệc 200 người.


Xem tất cả câu ví dụ về bask /bɑ:sk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…