ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bathing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bathing


bathing /'beiðiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tắm rửa

Các câu ví dụ:

1. bathing in water full of coriander is one of theNS.


2. The seeds are spicy, and bathing in mature coriander helps relieve colds.


Xem tất cả câu ví dụ về bathing /'beiðiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…