EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bathing-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bathing-box
bathing-box /'beiðiɳbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển)
← Xem thêm từ bathing
Xem thêm từ bathing-cap →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
bath
bathing
bo
box
hi
hin
in
ox
thin
thing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…