ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battered


battered

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  méo mó, mòn vẹt

Các câu ví dụ:

1. Due to the impacts of the storm, northern and north-central Vietnam were battered by heavy rains between 9 a.


Xem tất cả câu ví dụ về battered

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…