beating /'bi:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh, sự đập, sự nện
sự vỗ (cánh)
sự trừng phạt
sự thất bại
to get a good beating → bị thua nặng
sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
Các câu ví dụ:
1. Yelling, beatings, abandonment, etc.
Nghĩa của câu:La mắng, đánh đập, bỏ rơi, v.v.
Xem tất cả câu ví dụ về beating /'bi:tiɳ/