ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beatings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beatings


beating /'bi:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh, sự đập, sự nện
  sự vỗ (cánh)
  sự trừng phạt
  sự thất bại
to get a good beating → bị thua nặng
  sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)

Các câu ví dụ:

1. Yelling, beatings, abandonment, etc.

Nghĩa của câu:

La mắng, đánh đập, bỏ rơi, v.v.


Xem tất cả câu ví dụ về beating /'bi:tiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…