EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
becloud
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
becloud
becloud /bi'klaud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
che mây; che, án
← Xem thêm từ becks
Xem thêm từ become →
Từ vựng liên quan
b
be
clou
cloud
ec
lo
loud
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…