EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beechen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beechen
beechen /'bi:tʃən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cây sồi
← Xem thêm từ beech
Xem thêm từ beeches →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
beech
ch
ec
EEC
eec
en
he
hen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…