EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beginner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beginner
beginner /bi'ginə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
← Xem thêm từ begin window
Xem thêm từ beginners →
Từ vựng liên quan
b
be
beg
begin
er
gi
gin
in
inn
inner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…