ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beginners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beginners


beginner /bi'ginə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề

Các câu ví dụ:

1. net Getting the snails out of their shells is no easy task for beginners.

Nghĩa của câu:

net Lấy những con ốc sên ra khỏi vỏ không phải là một nhiệm vụ dễ dàng đối với những người mới bắt đầu.


2. Learn Vietnamese  For beginners, follow Chị Kayla on Youtube, the woman behind the viral What do you mean remix last April.


Xem tất cả câu ví dụ về beginner /bi'ginə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…