ex. Game, Music, Video, Photography

Learn Vietnamese  For beginners, follow Chị Kayla on Youtube, the woman behind the viral What do you mean remix last April.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ inner. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Learn Vietnamese  For beginners, follow Chị Kayla on Youtube, the woman behind the viral What do you mean remix last April.

Nghĩa của câu:

inner


Ý nghĩa

@inner /'inə/
* tính từ
- ở trong nước, nội bộ
- thân nhất, thân cận
- (thuộc) tinh thần; bên trong
=inner life+ cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
- trong thâm tâm, thầm kín
=inner emotion+ mối xúc cảm thầm kín
* danh từ
- bên trong
- vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)

@inner
- ở trong, bên trong

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…