ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beginnings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beginnings


beginning /bi'giniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
from beginning to end → từ đầu đến cuối
  căn nguyên, nguyên do
we missed the train and that was the beginning of all our troubles → chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
to good beginning is half the battle
  (xem) battle
a good beginning makes a good ending
  (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
the beginning of the end
  bắt đầu của sự kết thúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…