ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ belated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng belated


belated /bi'leitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đến muộn, đến chậm
  bị tối bất chợt (khách đi đường...)

Các câu ví dụ:

1. Olympic Committee, MSU and USA Gymnastics all facing investigations in what victims see as a belated push to establish who knew about Nassar's conduct, and what could have been done to stop him.


Xem tất cả câu ví dụ về belated /bi'leitid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…