Câu ví dụ:
Olympic Committee, MSU and USA gymnastics all facing investigations in what victims see as a belated push to establish who knew about Nassar's conduct, and what could have been done to stop him.
Nghĩa của câu:gymnastics
Ý nghĩa
@gymnastics
* danh từ
- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể
= mental gymnastics+sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận)