EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-mouthed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-mouthed
bell-mouthed /'belmauðd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loe miệng
← Xem thêm từ bell-hop
Xem thêm từ bell-pull →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
he
mo
mouth
mouthed
ou
out
the
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…