EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belligerence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belligerence
belligerence /bi'lidʤərəns/ (belligerency) /bi'lidʤərənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
← Xem thêm từ bellies
Xem thêm từ belligerencies →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
ce
el
ell
en
er
ere
li
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…