EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bellowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bellowing
bellow /'belou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)
tiếng gầm vang (sấm, súng)
← Xem thêm từ bellowed
Xem thêm từ bellows →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
bellow
el
ell
in
lo
low
lowing
ow
owing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…