EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bellyache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bellyache
bellyache
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> bệnh đau bụng
* nội động từ
<lóng> rên rỉ, than van
← Xem thêm từ belly-worship
Xem thêm từ bellyached →
Từ vựng liên quan
ac
ache
b
be
BEL
bel
bell
belly
ch
el
ell
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…