EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bemusing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bemusing
bemuse /bi'mju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người
← Xem thêm từ bemuses
Xem thêm từ ben →
Từ vựng liên quan
b
be
em
emu
emus
in
mu
musing
si
sin
sing
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…