ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bereavements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bereavements


bereavement /bi'ri:vmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…