EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beslaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beslaver
beslaver /bi'si:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm dính đầy nhớt dãi
bợ đỡ, liếm gót
← Xem thêm từ besieging
Xem thêm từ beslobber →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
b
be
er
esl
la
lav
lave
laver
sl
slav
slave
slaver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…