ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beslaver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beslaver


beslaver /bi'si:dʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dính đầy nhớt dãi
  bợ đỡ, liếm gót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…