EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betterment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betterment
betterment /'betəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương
← Xem thêm từ bettering
Xem thêm từ betters →
Từ vựng liên quan
b
be
bet
better
en
ent
er
ERM
me
men
nt
rm
term
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…