ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ betterment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng betterment


betterment /'betəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
  giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…