EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bilevel resist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bilevel resist
bilevel resist
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lớp cản hai cấp
← Xem thêm từ biles
Xem thêm từ bilge →
Từ vựng liên quan
b
bi
bile
el
eve
is
lev
level
re
res
resist
si
sis
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…