ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biomaterial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biomaterial


biomaterial

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất liệu làm những bộ phận nhân tạo trong cơ thể (gắn trực tiếp vào các mô sống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…