EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
birthstones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
birthstones
birthstone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
← Xem thêm từ birthstone
Xem thêm từ birthwort →
Từ vựng liên quan
b
bi
birth
births
birthstone
on
one
ones
st
stone
stones
to
ton
tone
tones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…