ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bisecting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bisecting


bisect /bai'sekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chia đôi, cắt đôi

@bisect
  chia đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…