EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bisecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bisecting
bisect /bai'sekt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chia đôi, cắt đôi
@bisect
chia đôi
← Xem thêm từ bisected
Xem thêm từ bisection →
Từ vựng liên quan
b
bi
BIS
bis
bise
bisect
ec
ect
in
is
se
sec
sect
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…