ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ black mark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng black mark


black mark /'blæk'mɑ:kit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…