EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black mark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black mark
black mark /'blæk'mɑ:kit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)
← Xem thêm từ black maria
Xem thêm từ Black market →
Từ vựng liên quan
ac
ark
b
bl
black
la
lac
lack
ma
mar
mark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…