ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blandishment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blandishment


blandishment /'blændiʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xu nịnh
  ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…