ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blindl-man's-buff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blindl-man's-buff


blindl-man's-buff /,blaindmænz'bʌf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò chơi bịt mắt bắt dê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…