EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blockade-runner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blockade-runner
blockade-runner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả
← Xem thêm từ blockade
Xem thêm từ blockaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
bl
bloc
block
blockade
er
lo
lock
oc
ock
ru
run
runner
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…