ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blockade-runner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blockade-runner


blockade-runner

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…