ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ blockbuster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng blockbuster


blockbuster

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ lóng) bom tấn
  (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ

Các câu ví dụ:

1. At least 60,000 Frankfurt residents were forced to leave their homes on Sunday, in Germany's biggest post-war evacuation, to allow bomb disposal experts to defuse a huge unexploded World War II bomb dubbed the "blockbuster".

Nghĩa của câu:

Ít nhất 60.000 người dân Frankfurt đã buộc phải rời khỏi nhà của họ vào Chủ nhật, trong cuộc di tản lớn nhất sau chiến tranh của Đức, để cho phép các chuyên gia xử lý bom phá một quả bom khổng lồ chưa nổ trong Thế chiến II được mệnh danh là "bom tấn".


2. 8-ton British bomb, which German media said was nicknamed "Wohnblockknacker" -- or blockbuster -- for its ability to wipe out whole streets and flatten buildings, was discovered during building works last Tuesday.

Nghĩa của câu:

Quả bom 8 tấn của Anh, được truyền thông Đức cho biết có biệt danh là "Wohnblockknacker" - hay bom tấn - vì khả năng quét sạch toàn bộ đường phố và san phẳng các tòa nhà, đã được phát hiện trong quá trình xây dựng vào thứ Ba tuần trước.


3. For actor Mark Hamill, the man behind "Star Wars" hero Luke Skywalker for four decades, the blockbuster space saga offers the perfect escape.


4. Diesel's previous blockbuster "Fast & Furious 7" opened to a staggering $4.


5.   In October 2015, director Jordan Vogt-Roberts came to Vietnam and spent more than a month travelling across the country to inspect feasible sites for the blockbuster Kong: Skull Island.


Xem tất cả câu ví dụ về blockbuster

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…