ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bloodworms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bloodworms


bloodworm

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu
  bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…