ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boarding-ship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boarding-ship


boarding-ship /'bɔ:diɳʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…