ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boardroom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boardroom


boardroom

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phòng họp của ban giám đốc

Các câu ví dụ:

1. "The jury sent a message to the Monsanto boardroom that they have to change the way they do business," said Kennedy, who championed the case publicly.


Xem tất cả câu ví dụ về boardroom

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…