ex. Game, Music, Video, Photography

"The jury sent a message to the Monsanto boardroom that they have to change the way they do business," said Kennedy, who championed the case publicly.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jury. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The jury sent a message to the Monsanto boardroom that they have to change the way they do business," said Kennedy, who championed the case publicly.

Nghĩa của câu:

jury


Ý nghĩa

@jury /'dʤuəri/
* danh từ
- (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
=to sit (serve) on a jury+ tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
- ban giám khảo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…