ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boatswain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boatswain


boatswain /'bousn/ (bo's'n) /'bousn/ (bo'sun) /'bousn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) viên quản lý neo buồm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…