EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bookworm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bookworm
bookworm /'bukwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ booktoken
Xem thêm từ bookworms →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
book
kw
ok
or
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…