EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bootlicking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bootlicking
bootlick /'bu:tlik/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
liếm gót, bợ đỡ (ai)
← Xem thêm từ bootlickers
Xem thêm từ bootlicks →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
bootlick
ic
in
kin
king
li
lick
licking
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…