EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borates
borate /'bɔ:reit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) borat
← Xem thêm từ borate
Xem thêm từ borax →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bo
bora
borate
or
ora
orate
orates
ra
rat
rate
Rates
rates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…