EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borecole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borecole
borecole /'bɔ:koul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cải xoăn
← Xem thêm từ boreas
Xem thêm từ bored →
Từ vựng liên quan
b
bo
bore
co
col
ec
ole
or
ore
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…